Phiên âm : shuō shí chí, nà shí kuài.
Hán Việt : thuyết thì trì, na thì khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容事情或動作發生得太快或太突然。《水滸傳》第二九回:「說時遲, 那時快。武松先把兩個拳頭去蔣門神臉上虛影一影, 忽地轉身, 便走。」《文明小史》第九回:「說時遲, 那時快。這邊剛跨出門檻, 前門的人已經擠滿了。」